Có 2 kết quả:

改变形像 gǎi biàn xíng xiàng ㄍㄞˇ ㄅㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄤˋ改變形像 gǎi biàn xíng xiàng ㄍㄞˇ ㄅㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

transfiguration

Từ điển Trung-Anh

transfiguration